Bán hàng trực tuyến

01 Khách hàng cá nhân

02 Khách hàng doanh nghiệp

03 HỖ TRỢ KĨ THUẬT, BẢO HÀNH

Trang tin công nghệ

Trang tin công ty

Danh mục sản phẩm

CPU Intel Core i9-12900 (Up To 5.10GHz, 16 Nhân 24 Luồng, 30M Cache, Alder Lake

(0 lượt đánh giá) Lượt xem: 104 Tình trạng : Hết hàng Thương hiệu : Intel
Thông số sản phẩm
Socket: FCLGA1700 Số lõi - luồng: 16 nhân 24 luồng Tần số turbo tối đa 5.10 GHz Tần Số Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 ‡ 5.10 GHz Tần số Turbo tối đa của P-core 5.00 GHz Tần số Turbo tối đa của E-core 3.80 GHz Tần số Cơ sở của P-core2.40 GHz Tần số Cơ sở E-core1.80 GHz Bộ nhớ đệm 30 MB Intel® Smart Cache Tổng Bộ nhớ đệm L214 MB Công suất Cơ bản của Bộ xử lý 65 W Công suất Turbo Tối đa 202 W
Bảo hành: 36 tháng
Giá bán: 13.890.000 đ
Giá khuyến mại: 9.450.000 đ (Tiết kiệm: 4.440.000 đ)
Khuyến mại
Giá áp dụng Build kèm PC
YÊN TÂM MUA SẮM TẠI MIXI WORLD
TOP 1 Bán Lẻ Rẻ Như Bán Buôn
Sản phẩm chính hãng 100%
Mới 100% Fullbox, Nguyên seal
Bảo hành tận nơi cho doanh nghiệp
Ưu đãi riêng cho học sinh sinh viên
TƯ VẤN - ĐẶT HÀNG
Kinh Doanh 1: 0987.414.899
Kinh Doanh 2: 0909.918.696
Bảo Hành : 0948.560.885
CSKH:0909.918.696
MIỄN PHÍ GIAO HÀNG
Giao hàng Grab siêu tốc trong 2h
Giao hàng toàn quốc
Nhận hàng và thanh toán tại nhà (ship COD)
Đánh giá sản phẩm CPU Intel Core i9-12900 (Up To 5.10GHz, 16 Nhân 24 Luồng, 30M Cache, Alder Lake

Khách hàng đánh giá, nhận xét

0/5

0 đánh giá & nhận xét
  • 5 sao
  • 4 sao
  • 3 sao
  • 2 sao
  • 1 sao

Bạn đã dùng sản phẩm này?

Gửi đánh giá của bạn

Hỏi và đáp (0 bình luận)

Quý khách cần đăng nhập để bình luận

Thông số kỹ thuật

Thông tin kỹ thuật CPU

Số lõi 16
Số P-core 8
Số E-core 8
Số luồng 24
Tần số turbo tối đa 5.10 GHz
Tần Số Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0  :5.10 GHz
Tần số Turbo tối đa của P-core 5.00 GHz
Tần số Turbo tối đa của E-core 3.80 GHz
Tần số Cơ sở của P-core: 2.40 GHz
Tần số Cơ sở E-core: 1.80 GHz
Bộ nhớ đệm 30 MB Intel® Smart Cache
Tổng Bộ nhớ đệm L2: 14 MB
Công suất Cơ bản của Bộ xử lý 65 W
Công suất Turbo Tối đa 202 W
 

Thông số bộ nhớ

Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) 128 GB
Các loại bộ nhớ 
Up to DDR5 4800 MT/s
Up to DDR4 3200 MT/s
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa 2
Băng thông bộ nhớ tối đa 76.8 GB/s
Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡: 

Đồ họa Bộ xử lý

Đồ họa bộ xử lý  Đồ họa UHD Intel® 770
Tần số cơ sở đồ họa 300 MHz
Tần số động tối đa đồ họa 1.55 GHz
Đầu ra đồ họa eDP 1.4b, DP 1.4a, HDMI 2.1
Đơn Vị Thực Thi 32
Độ Phân Giải Tối Đa (HDMI)‡ 4096 x 2160 @ 60Hz
Độ Phân Giải Tối Đa (DP)‡ 7680 x 4320 @ 60Hz
Độ Phân Giải Tối Đa (eDP - Integrated Flat Panel)‡ 5120 x 3200 @ 120Hz
Hỗ Trợ DirectX* 12
Hỗ Trợ OpenGL* 4.5
Hỗ trợ OpenCL* 3.0
Multi-Format Codec Engines 2
Đồng bộ nhanh hình ảnh Intel® 
Công nghệ video HD rõ nét Intel® 
Số màn hình được hỗ trợ ‡: 4
ID Thiết Bị: 0x4680

Các tùy chọn mở rộng

Bản sửa đổi Giao diện Phương tiện truyền thông Trực tiếp (DMI): 4.0
Số Làn DMI Tối đa: 8
Khả năng mở rộng: 1S Only
Phiên bản PCI Express 5.0 and 4.0
Cấu hình PCI Express  Up to 1x16+4, 2x8+4
Số cổng PCI Express tối đa 20

Thông số gói

Hỗ trợ socket FCLGA1700

Các công nghệ tiên tiến

Intel® Gaussian & Neural Accelerator 3.0
Intel® Thread Director: Có
Tăng cường học sâu Intel® Deep Learning Boost (Intel® DL Boost) 
Hỗ trợ bộ nhớ Intel® Optane™  
Công Nghệ Intel® Speed Shift 
Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0  
Công nghệ Intel® Turbo Boost  2.0
Công nghệ siêu Phân luồng Intel®  
Intel® 64  
Bộ hướng dẫn 64-bit
Phần mở rộng bộ hướng dẫn Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
Trạng thái chạy không 
Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao 
Công nghệ theo dõi nhiệt 
Intel® Volume Management Device (VMD) 

 

Tin tức

Tin tức & Sự kiện

Cập nhật thông tin công nghệ từ Mixi World Computer