Bán hàng trực tuyến

01 Khách hàng cá nhân

02 Khách hàng doanh nghiệp

03 HỖ TRỢ KĨ THUẬT, BẢO HÀNH

Trang tin công nghệ

Trang tin công ty

Danh mục sản phẩm

CPU Intel Core Ultra 9 285K (Up To 5.70GHz, 24 Nhân 24 Luồng, 36M Cache, Arrow Lake)

(0 lượt đánh giá) Lượt xem: 4 Tình trạng : Còn hàng Thương hiệu : Intel
Thông số sản phẩm
Socket: FCLGA1851 Số lõi 24 Số P-core8 Số E-core16 Tổng số luồng 24 Tần số turbo tối đa 5.7 GHz Tần số Intel® Thermal Velocity Boost 5.7 GHz Tần Số Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 ‡ 5.6 GHz Tần số Turbo tối đa của P-core 5.5 GHz Tần số Turbo tối đa của E-core 4.6 GHz Tần số Cơ sở của P-core 3.7 GHz Tần số Cơ sở E-core 3.2 GHz Bộ nhớ đệm 36 MB Intel® Smart Cache Tổng Bộ nhớ đệm L240 MB Công suất Cơ bản của Bộ xử lý 125 W Công suất Turbo Tối đa 250 W
Bảo hành: 36 tháng
Giá khuyến mại: 17.490.000 đ
YÊN TÂM MUA SẮM TẠI MIXI WORLD
TOP 1 Bán Lẻ Rẻ Như Bán Buôn
Sản phẩm chính hãng 100%
Mới 100% Fullbox, Nguyên seal
Bảo hành tận nơi cho doanh nghiệp
Ưu đãi riêng cho học sinh sinh viên
TƯ VẤN - ĐẶT HÀNG
Kinh Doanh 1: 0987.414.899
Kinh Doanh 2: 0909.918.696
Bảo Hành : 0948.560.885
CSKH:0909.918.696
MIỄN PHÍ GIAO HÀNG
Giao hàng Grab siêu tốc trong 2h
Giao hàng toàn quốc
Nhận hàng và thanh toán tại nhà (ship COD)
Đánh giá sản phẩm CPU Intel Core Ultra 9 285K (Up To 5.70GHz, 24 Nhân 24 Luồng, 36M Cache, Arrow Lake)

Khách hàng đánh giá, nhận xét

0/5

0 đánh giá & nhận xét
  • 5 sao
  • 4 sao
  • 3 sao
  • 2 sao
  • 1 sao

Bạn đã dùng sản phẩm này?

Gửi đánh giá của bạn

Hỏi và đáp (0 bình luận)

Quý khách cần đăng nhập để bình luận

Thông số kỹ thuật

Thông tin kỹ thuật CPU

Số lõi 
24
Số P-core
8
Số E-core
16
Tổng số luồng 
24
Tần số turbo tối đa 
5.7 GHz
Tần số Intel® Thermal Velocity Boost 
5.7 GHz
Tần Số Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 
5.6 GHz
Tần số Turbo tối đa của P-core 
5.5 GHz
Tần số Turbo tối đa của E-core 
4.6 GHz
Tần số Cơ sở của P-core
3.7 GHz
Tần số Cơ sở E-core 
3.2 GHz
Bộ nhớ đệm 
36 MB Intel® Smart Cache
Tổng Bộ nhớ đệm L2
40 MB
Công suất Cơ bản của Bộ xử lý 
125 W
Công suất Turbo Tối đa 
250 W
Tăng cường học sâu Intel® Deep Learning Boost (Intel® DL Boost) 
Yes
Khung phần mềm AI được CPU hỗ trợ
OpenVINO™, WindowsML, DirectML, ONNX RT, WebNN
Công nghệ litografi của CPU 
TSMC N3B

Thông số bộ nhớ

Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) 
192 GB
Các loại bộ nhớ 
Up to DDR5 6400 MT/s
Tốc Độ Bộ Nhớ Tối Đa
6400 MHz
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa 
2
Hỗ trợ Bộ nhớ ECC  
Yes

GPU Specifications

GPU Name 
Intel® Graphics
Tần số cơ sở đồ họa
300 MHz
Tần số động tối đa đồ họa 
2 GHz
GPU TOPS đỉnh (Int8) 
8
Đầu ra đồ họa 
DP2.1 UHBR20, HDM2.1 FRL 12GHz, eDP1.4b
Xe-core
4
Độ Phân Giải Tối Đa (HDMI)‡ 
4K @ 60Hz (HDMI 2.1 TMDS) 8K @ 60Hz (HDMI2.1 FRL)
Độ Phân Giải Tối Đa (DP)‡ 
8K @ 60Hz
Độ Phân Giải Tối Đa (eDP - Integrated Flat Panel)‡ 
4K @ 60Hz
Hỗ Trợ DirectX* 
12
Hỗ Trợ OpenGL* 
4.5
Hỗ trợ OpenCL* 
3
Đồng bộ nhanh hình ảnh Intel® 
Yes
Số màn hình được hỗ trợ 
4
ID Thiết Bị
0x7D67
Intel® Deep Learning Boost (Intel® DL Boost) trên GPU 
Yes

Thông số kỹ thuật NPU

Tên NPU
Intel® AI Boost
NPU TOPS đỉnh (Int8) 
13
Hỗ trợ thưa thớt
Yes
Hỗ trợ Hiệu ứng Windows Studio
Yes
Khung phần mềm AI được NPU hỗ trợ
OpenVINO™, WindowsML, DirectML, ONNX RT, WebNN

Các tùy chọn mở rộng

Bản sửa đổi Giao diện Phương tiện truyền thông Trực tiếp (DMI)
4
Số Làn DMI Tối đa
8
Intel® Thunderbolt™ 4 
Yes
Khả năng mở rộng
1S Only
Phiên bản PCI Express 
5.0 and 4.0
Cấu hình PCI Express  
Up to 1x16+2x4, 2x8+2x4,
1x8+4x4
Số cổng PCI Express tối đa 
24

Thông số gói

Hỗ trợ socket 
FCLGA1851
Thông số giải pháp Nhiệt 
PCG 2020A
Nhiệt độ vận hành tối đa 
105 °C
Tin tức

Tin tức & Sự kiện

Cập nhật thông tin công nghệ từ Mixi World Computer